Việt
quyết toán
lập quyết toán
tiến hành tổng kết
làm cân bằng.
Đức
Bilanzziehung
Bilanzziehung /f =, -en/
1. [sự] quyết toán, lập quyết toán; 2. tiến hành tổng kết; 3. làm cân bằng.