Việt
-ti
phiếu trả tiền
biên lai thanh toán
quyết toán
thanh toán.
Đức
Konto
Konto /n -s, -ten u -s u (cổ)/
1. (tài chính) [cái] phiếu trả tiền, biên lai thanh toán; ein - eröffnen mỏ tài khoản; auf - do ai đài thọ; 2. [sự] quyết toán, thanh toán.