TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tác kế toán

công tác kế toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự tính toán

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

quyết toán

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

công tác kế toán

accounting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 accounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công tác kế toán

Abrechnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abrechnung

[VI] công tác kế toán, sự tính toán, quyết toán

[EN] accounting

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abrechnung /f/M_TÍNH/

[EN] accounting

[VI] công tác kế toán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accounting /toán & tin/

công tác kế toán