Việt
công tác kế toán
sự tính toán
quyết toán
Anh
accounting
Đức
Abrechnung
[VI] công tác kế toán, sự tính toán, quyết toán
[EN] accounting
Abrechnung /f/M_TÍNH/
[VI] công tác kế toán
accounting /toán & tin/