Việt
Tài khoản người dùng
tài khoan người dùng
Anh
user account
account
Đức
Benutzerkonto
Nutzerkonto
Konto
Pháp
Compte utilisateur
compte d'utilisateur
user account /ENVIR/
[DE] Nutzerkonto
[EN] user account
[FR] compte d' utilisateur
account,user account /IT-TECH/
[DE] Konto; Nutzerkonto
[EN] account; user account
tài khoản người dùng
[DE] Benutzerkonto
[FR] Compte utilisateur
[VI] Tài khoản người dùng
bàn ké người sừ dụng ỏ hệ máy tính an toàn hoặc nhiều người sử dụng, một phưong tiện xác lập đối với một cá nhân đề truy nhập được vào hệ thổng và câc tài nguyên cửa nố. Thông thường được người quản trị hệ thống lập ra, bản kê người sử dụng gồm thông tin vỉ người sử dụng. Bản lược sử người sử dụng đố bao gồm thông tin như tên người sử dụng và mật khầu cần thiết đề người sử dụng khởi nhập hệ thống, cũng như những quyền bạn và những sự được phép mà người sử dụng có đề dùng hệ thống và truy nhập tài nguyên cúa nó. Trong VMndows NT, bản kê người sử dụng còn chứa thông tin về các nhóm mà người sử dụng thuộc vào.