Việt
tài khoản hợp nhất
tài khoản chung
Anh
Account
Joint
joint account
Đức
Partizipationskohto
Partizipationskohto /das (Wirtsch.)/
tài khoản hợp nhất; tài khoản chung;
Account,Joint /cơ khí & công trình/
joint account /cơ khí & công trình/
Account,Joint, joint account /giao thông & vận tải/