TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tài khoản hợp nhất

tài khoản hợp nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài khoản chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tài khoản hợp nhất

 Account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tài khoản hợp nhất

Partizipationskohto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Partizipationskohto /das (Wirtsch.)/

tài khoản hợp nhất; tài khoản chung;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Account,Joint /cơ khí & công trình/

tài khoản hợp nhất

 joint account /cơ khí & công trình/

tài khoản hợp nhất

 Account,Joint, joint account /giao thông & vận tải/

tài khoản hợp nhất