Việt
Trình thuật
tường thuật
ký thuật
kể chuyện
Tường trình
kê khai
báo cáo
kế toán
tài khoản
trương mục
Anh
narrative
account
Trình thuật, tường thuật, ký thuật, kể chuyện
Tường trình, trình thuật, kê khai, báo cáo, kế toán, tài khoản, trương mục