Việt
Kế Toán
nội dịch
người tính toán
kiểm kê
thống kê
giá trị
thuyết minh
chương mục
Tường trình
trình thuật
kê khai
báo cáo
tài khoản
trương mục
kế toán học
kế toán
phòng kế toán
làm sổ kế toán
Anh
Accounting
bookkeeping
account
book-keeping
book studies
Đức
Buchhaltung
Buchführung
Buchwesen
Rechnungswesen
Kalkulator
Rechnungführung
Pháp
Comptabilité
Tenue de livre compte
Tường trình, trình thuật, kê khai, báo cáo, kế toán, tài khoản, trương mục
kế toán, giá trị, thuyết minh, chương mục
Rechnungführung /f =, -en/
1. [môn, ngành] kế toán; 2. [sự] kiểm kê, thống kê;
Buchführung /f =, -en/
kế toán học, [khoa] kế toán, phòng kế toán, [sự] làm sổ kế toán; Buch
Kalkulator /[kalku'la:tor], der; -s, ...oren/
kế toán; người tính toán;
kế toán,nội dịch
[DE] Buchhaltung
[VI] kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi)
[EN] bookkeeping
[FR] Tenue de livre compte
- dt (H. kế: trù tính; toán: tính toán) Nói việc tính toán các món chi thu của một tổ chức: Làm nhân viên phòng kế toán tài vụ của một xí nghiệp (NgKhải).
Kế toán
[DE] Buchführung
[EN] accounting
[FR] Comptabilité
[VI] Kế toán
[DE] Buchwesen
[EN] book studies
[DE] Rechnungswesen
accounting,book-keeping