Việt
người tính toán
kế toán
nhà toán học.
Anh
calculator
computing
counter
Đức
Kalkulator
Rechner
Rechner /m -s, =/
1. người tính toán; 2. nhà toán học.
Kalkulator /[kalku'la:tor], der; -s, ...oren/
kế toán; người tính toán;
calculator, computing
calculator, counter /toán & tin;xây dựng;xây dựng/