calculator
máy tính bỏ túi
calculator
máy tính cầm tay
calculator
máy tính số
calculator
máy tính tay
calculator
dụng cụ tính toán
calculator, computing
người tính toán
calculator, digital calculator, digital computer
máy tính số
Loại máy tính dùng các số rời rạc 0 và 1 để biểu diễn cho các thông tin, và sau đó sử dụng các thủ tục, ít nhất cũng được tự động một phần, để thực hiện các phép điện toán với các thông tin đó.
calculator, hand-held calculator, pocket calculator, pocket computer, vest-pocket calculator, vest-pockets calculator
máy tính bỏ túi
calculator, hand-held calculator, hand-held computer, palm top, palmtop computer, pocket calculator, portable counter
máy tính cầm tay