Việt
máy tính bỏ túi
máy tính số học bò túi
máy tính cầm tay
Anh
pocket calculator
calculator
Đức
Taschenrechner
pocket calculator /toán & tin/
Taschenrechner /m/TOÁN, V_THÔNG/
[EN] pocket calculator
[VI] máy tính bỏ túi
Taschenrechner /m/M_TÍNH/
[EN] calculator, pocket calculator