TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kalkulator

người tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kalkulator

estimator

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

kalkulator

Kalkulator

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalkulator /[kalku'la:tor], der; -s, ...oren/

kế toán; người tính toán;

Kalkulator /[kalku'la:tor], der; -s, ...oren/

máy tính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalkulator /m -s, -tóren/

người tính, máy tính.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kalkulator

estimator

Kalkulator