Việt
người tính
máy tính.
kế toán
người tính toán
máy tính
Anh
estimator
Đức
Kalkulator
Kalkulator /[kalku'la:tor], der; -s, ...oren/
kế toán; người tính toán;
máy tính;
Kalkulator /m -s, -tóren/
người tính, máy tính.