Việt
hàm ước lượng
Phương thức ước lượng
Ước lượng.
dụng cụ ước lượng vật tư
bộ ước lượng
ước lượng
công thức ước lượng
tk. ước lượng
Anh
estimator
inspector
Đức
Schätzfunktion
Materialplaner
Kalkulator
Glasbeschauer
Pháp
estimateur
estimator,inspector /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Glasbeschauer
[EN] estimator; inspector
[FR] estimateur
công thức ước lượng, tk. ước lượng
estimator /thống kê/
ước lượng (hàm)
Schätzfunktion /f/CH_LƯỢNG/
[EN] estimator
[VI] hàm ước lượng
Materialplaner /m/SỨ_TT/
[VI] dụng cụ ước lượng vật tư
Estimator
Phương thức ước lượng; Ước lượng.
Một công thức hay một quy trình ước lượng các con số thống kê (chẳng hạn như TRUNG BÌNH hay PHƯƠNG SAI của một biến số) hoặc các tham số của một phương trình nhân được từ số liệu.
o công thức ước lượng, ước lượng