Việt
người tính
bảng tính
máy tính.
người đếm
máy tính
thợ sắp chữ.
Anh
computer
reckoner
Đức
Kalkulator
Berechner
Da wurden sie rachsüchtig und verabredeten miteinander, daß sie ihn verderben wollten.
Máu hằn thù bực bội nổi lên, hai người tính sẽ tìm cách hãm hại em út.
Kalkulator /m -s, -tóren/
người tính, máy tính.
Berechner /m -s, -/
1. người đếm, người tính, máy tính; 2. thợ sắp chữ.
người tính, bảng tính
computer, reckoner