TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tính

người tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ sắp chữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người tính

 computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reckoner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reckoner

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

người tính

Kalkulator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berechner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da wurden sie rachsüchtig und verabredeten miteinander, daß sie ihn verderben wollten.

Máu hằn thù bực bội nổi lên, hai người tính sẽ tìm cách hãm hại em út.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalkulator /m -s, -tóren/

người tính, máy tính.

Berechner /m -s, -/

1. người đếm, người tính, máy tính; 2. thợ sắp chữ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reckoner

người tính, bảng tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computer, reckoner

người tính