Việt
người đếm
người tính
máy tính
thợ sắp chữ.
Anh
enumerator
market
Đức
Zähler
Berechner
Berechner /m -s, -/
1. người đếm, người tính, máy tính; 2. thợ sắp chữ.
Zähler /der; -s, -/
người đếm;
enumerator, market