enumerator
bộ liệt kê
enumerator /toán & tin/
bộ liệt kê
enumerator /toán & tin/
bộ đánh số
enumerator
bộ đếm
enumerator /toán & tin/
người đánh số
enumerator
bộ đánh số
enumerator, market
người đếm
counter mechanism, counter-example, discharge counter, enumerator, frequency counter
cấu bộ đếm