TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 enumerator

bộ liệt kê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đánh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đánh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu bộ đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 enumerator

 enumerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 market

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counter mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter-example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enumerator

bộ liệt kê

 enumerator /toán & tin/

bộ liệt kê

 enumerator /toán & tin/

bộ đánh số

 enumerator

bộ đếm

 enumerator /toán & tin/

người đánh số

 enumerator

bộ đánh số

 enumerator, market

người đếm

counter mechanism, counter-example, discharge counter, enumerator, frequency counter

cấu bộ đếm