frequency counter
bộ đếm
counter, counter frequency meter, frequency counter
máy đếm tần số
Dụng cụ đo mức tần suất hoạt động của máy trong khoảng thời gian nhất định.
An instrument having a frequency standard that measures occurrences or cycles of a periodic quantity taking place in a specific time frame or the interval between two occurrences.
counter mechanism, counter-example, discharge counter, enumerator, frequency counter
cấu bộ đếm