TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 counter frequency meter

máy đếm tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 counter frequency meter

 counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter frequency meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter, counter frequency meter, frequency counter

máy đếm tần số

Dụng cụ đo mức tần suất hoạt động của máy trong khoảng thời gian nhất định.

An instrument having a frequency standard that measures occurrences or cycles of a periodic quantity taking place in a specific time frame or the interval between two occurrences.