TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đếm tần số

máy đếm tần số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đếm tần số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy đếm tần số

frequency counter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

counter frequency meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter frequency meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đếm tần số

Frequenzzähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzzähler /m/Đ_TỬ/

[EN] frequency counter

[VI] bộ đếm tần số, máy đếm tần số

Frequenzzähler /m/TH_BỊ/

[EN] counter

[VI] bộ đếm tần số, máy đếm tần số

Frequenzzähler /m/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] frequency counter

[VI] bộ đếm tần số, máy đếm tần số

Từ điển toán học Anh-Việt

frequency counter

máy đếm tần số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency counter

máy đếm tần số

counter

máy đếm tần số

counter frequency meter

máy đếm tần số

 counter, counter frequency meter, frequency counter

máy đếm tần số

Dụng cụ đo mức tần suất hoạt động của máy trong khoảng thời gian nhất định.

An instrument having a frequency standard that measures occurrences or cycles of a periodic quantity taking place in a specific time frame or the interval between two occurrences.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

frequency counter

máy đếm tần số