TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buchwesen

Kế toán

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

công việc sách vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả những hoạt động liên quan đến hoạt động in ấn và kinh doanh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buchwesen

book studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

buchwesen

Buchwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

buchwesen

Comptabilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buchwesen /das (o. PL)/

ngành sách; tất cả những hoạt động liên quan đến hoạt động in ấn và kinh doanh sách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buchwesen /n -s/

công việc sách vỏ; Buch

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Buchwesen

[DE] Buchwesen

[EN] book studies

[FR] Comptabilité

[VI] Kế toán