Việt
Kế toán
công việc sách vỏ
ngành sách
tất cả những hoạt động liên quan đến hoạt động in ấn và kinh doanh sách
Anh
book studies
Đức
Buchwesen
Pháp
Comptabilité
Buchwesen /das (o. PL)/
ngành sách; tất cả những hoạt động liên quan đến hoạt động in ấn và kinh doanh sách;
Buchwesen /n -s/
công việc sách vỏ; Buch
[DE] Buchwesen
[EN] book studies
[FR] Comptabilité
[VI] Kế toán