Việt
khoa học kỹ thuật
Kỹ thuật
vật lý
Anh
engineering science
engineering
physical engineering
Đức
Ingenieurwissenschaft
physikalische
Pháp
Ingénierie
physique
Ingenieurwissenschaft,physikalische
[DE] Ingenieurwissenschaft, physikalische
[EN] physical engineering
[FR] Ingénierie, physique
[VI] Kỹ thuật, vật lý
Ingenieurwissenschaft /f/CƠ/
[EN] engineering
[VI] khoa học kỹ thuật