Việt
Kỹ thuật
vật lý
Anh
engineering
consultancy
physical engineering
Đức
Ingenieurwesen
Beratung und Begutachtung
Ingenieurwissenschaft
physikalische
Pháp
ingénierie
physique
Ingénierie,physique
[DE] Ingenieurwissenschaft, physikalische
[EN] physical engineering
[FR] Ingénierie, physique
[VI] Kỹ thuật, vật lý
ingénierie /SCIENCE/
[DE] Ingenieurwesen
[EN] engineering
[FR] ingénierie
ingénierie /IT-TECH,TECH/
[DE] Beratung und Begutachtung
[EN] consultancy
ingénierie [ẼỊeniRÍ] n. f. 1. Tiếp thu kỹ thuật truyền thụ công nghệ, trao đổi công nghệ, chuyển giao công nghệ. Đồng (chính quyền khuyên cáo không dùng) engineering. 2. Việc (nghề) chuyển giao công nghệ.