Việt
kỹ thuật
ngành kỹ thuật
Anh
Engineering
Đức
Ingenieurwesen
Pháp
ingénierie
Génie
[DE] Ingenieurwesen
[EN] engineering
[FR] Génie
[VI] Kỹ thuật
Ingenieurwesen /SCIENCE/
[FR] ingénierie
[EN] Engineering
[VI] ngành kỹ thuật, kỹ thuật,