TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngành kỹ thuật

ngành kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỹ thuật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công nghệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ngành kỹ thuật

Engineering

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technique

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngành kỹ thuật

Ingenieurwesen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Jahr 1973 gilt als das Geburtsjahr der Gentechnik.

Năm 1973 được xem là năm sinh của ngành kỹ thuật di truyền.

Auch die Gentechnik nutzt die Tatsache, dass der genetische Code universell ist.

Ngay cả ngành kỹ thuật di truyền cũng tận dụng tính phổ quát của mã di truyền.

Von besonderer Bedeutung für die chemische und biotechnische Industrie sind u.a.:

Đặc biệt quan trọng đối với công nghiệp hóa và ngành kỹ thuật sinh học là những đạo luật như:

Sie ist einer der bestuntersuchten eukaryotischen Organismen und spielt eine wichtige Rolle in der Gentechnik.

Men bánh là sinh vật nhân thật được nghiên cứu nhiều nhất và đóng vai trò quan trọng trong ngành kỹ thuật di truyền.

Viele weitere Sekundärstoffe wie Aromastoffe, Farbstoffe oder beispielsweise Polysaccharide als Verdickungsmittel sind ebenfalls Gegenstand der biotechnischen Forschung und Entwicklung.

Nhiều chất bậc hai như chất gây mùi vị, chất màu hay chất dùng làm đặc, là đối tượng nghiên cứu và phát triển của ngành kỹ thuật sinh học.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

engineering

kỹ thuật, ngành kỹ thuật, công nghệ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngành kỹ thuật,kỹ thuật

[DE] Ingenieurwesen

[EN] Engineering

[VI] ngành kỹ thuật, kỹ thuật,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineering, technique /cơ khí & công trình/

ngành kỹ thuật