TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engineering

kỹ thuật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngành kỹ thuật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoa học kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công trình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ thuật bản đồ civil ~ công trình dân dụng conservancy ~ công trình bảo vệ geodetic ~ công tác trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ thuật trắc địa geological ~ công trình địa chất mining ~ kỹ thuật mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công nghệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỷ thưật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngành chẽ' tạo máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

địa chất công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Công nghệ và Chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
engineering and geological conditions

điều kiện địa chất công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

engineering

engineering

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technical studies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engineering sciences

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Technology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Quality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
engineering and geological conditions

engineering and geological conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineering geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

engineering

Ingenieurwesen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Technik

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ingenieurwissenschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Techniken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technische Studie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ingenieurwissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

engineering

ingénierie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction mécanique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travaux d'ingénierie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étude technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Génie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Geology,Engineering

địa chất công trình

Engineering,Technology,and Quality /xây dựng/

Kỹ thuật, Công nghệ và Chất lượng

engineering and geological conditions, engineering geology, Geology,Engineering

điều kiện địa chất công trình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engineering

kỷ thưật; ngành chẽ' tạo máy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

engineering

kỹ thuật, ngành kỹ thuật, công nghệ

Từ điển toán học Anh-Việt

engineering

kỹ thuật

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

engineering

[DE] Ingenieurwesen

[EN] engineering

[FR] Génie

[VI] Kỹ thuật

engineering,engineering sciences

[DE] Ingenieurwissenschaften

[EN] engineering, engineering sciences

[FR] Génie

[VI] Kỹ thuật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engineering /SCIENCE/

[DE] Ingenieurwesen

[EN] engineering

[FR] ingénierie

engineering /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Maschinenbau

[EN] engineering

[FR] construction mécanique

engineering /TECH/

[DE] Techniken

[EN] engineering

[FR] travaux d' ingénierie

engineering,technical studies /SCIENCE/

[DE] technische Studie

[EN] engineering; technical studies

[FR] étude technique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

engineering

công trình, kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ ; kỹ thuật bản đồ civil ~ công trình dân dụng conservancy ~ công trình bảo vệ (thiên nhiên) geodetic ~ công tác trắc địa ; kỹ thuật trắc địa geological ~ công trình địa chất mining ~ kỹ thuật mỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Technik /f/CT_MÁY/

[EN] engineering

[VI] kỹ thuật

Ingenieurwissenschaft /f/CƠ/

[EN] engineering

[VI] khoa học kỹ thuật

Tự điển Dầu Khí

engineering

o   kỹ thuật

§   chemical engineering : kĩ thuật hóa học

§   industrial engineering : kĩ thuật (tổ chức) công nghiệp

§   job engineering : kĩ thuật tổ chức lao động

§   management engineering : kĩ thuật tổ chức quản lý

§   mechanical engineering : kĩ thuật cơ học

§   mining engineering : kĩ thuật khai thác mỏ

§   production engineering : kĩ thuật tổ chức sản xuất, kĩ thuật khai thác

§   reservoir engineering : kĩ thuật tầng chứa, cơ chế tầng chứa

§   engineering technician : nhân viên ký thuật

Một người thợ có kỹ thuật, có trách nhiệm lắp ráp, bảo dưỡng thiết bị và kiểm tra máy móc ngoài thực địa

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Engineering

[DE] Ingenieurwesen

[EN] Engineering

[VI] ngành kỹ thuật, kỹ thuật,

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

engineering

Technik

engineering

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

engineering

kỹ thuật