TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoa học kỹ thuật

khoa học kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khoa học kỹ thuật

engineering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khoa học kỹ thuật

Ingenieurwissenschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gentechnikgesetz GenTG. Es regelt unter Berücksichtigung ethischer Werte den Rahmen für die Erforschung, Entwicklung, Nutzung und Förderung der wissenschaftlichen, technischen und wirtschaftlichen Möglichkeiten der Gentechnik (Einzelheiten Seite 98).

Luật về công nghệ gen (GenTG). Lưu tâm đến những giá trị đạo đức, luật này quy định khuôn khổ cho việc nghiên cứu, phát triển, sử dụng và mở rộng các khả năng khoa học, kỹ thuật và kinh tế của công nghệ gen (xem chi tiết trang 98).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ingenieurwissenschaft /f/CƠ/

[EN] engineering

[VI] khoa học kỹ thuật