Việt
khoa học kỹ thuật
Anh
engineering
Đức
Ingenieurwissenschaft
Gentechnikgesetz GenTG. Es regelt unter Berücksichtigung ethischer Werte den Rahmen für die Erforschung, Entwicklung, Nutzung und Förderung der wissenschaftlichen, technischen und wirtschaftlichen Möglichkeiten der Gentechnik (Einzelheiten Seite 98).
Luật về công nghệ gen (GenTG). Lưu tâm đến những giá trị đạo đức, luật này quy định khuôn khổ cho việc nghiên cứu, phát triển, sử dụng và mở rộng các khả năng khoa học, kỹ thuật và kinh tế của công nghệ gen (xem chi tiết trang 98).
Ingenieurwissenschaft /f/CƠ/
[EN] engineering
[VI] khoa học kỹ thuật