TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ

công trình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ thuật bản đồ civil ~ công trình dân dụng conservancy ~ công trình bảo vệ geodetic ~ công tác trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỹ thuật trắc địa geological ~ công trình địa chất mining ~ kỹ thuật mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ

engineering

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

engineering

công trình, kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ ; kỹ thuật bản đồ civil ~ công trình dân dụng conservancy ~ công trình bảo vệ (thiên nhiên) geodetic ~ công tác trắc địa ; kỹ thuật trắc địa geological ~ công trình địa chất mining ~ kỹ thuật mỏ