engineering
công trình, kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ ; kỹ thuật bản đồ civil ~ công trình dân dụng conservancy ~ công trình bảo vệ (thiên nhiên) geodetic ~ công tác trắc địa ; kỹ thuật trắc địa geological ~ công trình địa chất mining ~ kỹ thuật mỏ