TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geology

địa chất học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngành địa chất học

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

địa chất học applied ~ địa chất ứng dụng areal ~ địa chất khu vực atmospheric ~ địa chất khí quyển bedrock ~ địa chất học các đá gốc dynamic ~ địa chất động lực economic ~ địa chất kinh tế environmental ~ địa chất học dầu mỏ field ~ địa chất thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa sử hidrologic ~ địa chất thuỷ văn igneous ~ địa chất mắc ma marine ~ địa chất hải dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa chất công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Địa chất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 dynamic geology

địa chất học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 engineering geology

điều kiện địa chất công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

geology

geology

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 dynamic geology

 dynamic geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 engineering geology

engineering and geological conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineering geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

geology

Geologie

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

geology

géologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geologie /f/D_KHÍ, THAN/

[EN] geology

[VI] địa chất học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

geology

địa chất học

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GEOLOGY

địa chất học Khoa học mô tả lớp vỏ trái đát. Bản dò dịa chắt là bản đồ thể hiện các phần trồi lên của mọi đá và chất lắng trãm tích, không cổ lớp đất bên trên

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

geology

[DE] Geologie

[EN] geology

[FR] Géologie

[VI] Địa chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geology

địa chất học

Geology,Engineering

địa chất công trình

 dynamic geology, geology /xây dựng/

địa chất học

engineering and geological conditions, engineering geology, Geology,Engineering

điều kiện địa chất công trình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geology /SCIENCE/

[DE] Geologie

[EN] geology

[FR] géologie

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

geology

địa chất học applied ~ địa chất ứng dụng areal ~ địa chất khu vực atmospheric ~ địa chất khí quyển bedrock ~ địa chất học các đá gốc dynamic ~ địa chất động lực economic ~ địa chất kinh tế environmental ~ địa chất học dầu mỏ field ~ địa chất thực địa, địa chất ngoài trời formational ~ địa tầng học geneal ~ địa chất học đại cương geotectonical ~ địa kiến tạo glacial ~ địa chất băng học isotopic ~ địa chất học đồng vị lunar ~ địa chất học mặt trăng historic ~ địa chất học lịch sử historical ~ địa chất lịch sử, địa sử hidrologic ~ địa chất thuỷ văn igneous ~ địa chất mắc ma marine ~ địa chất hải dương, địa chất biển mining ~ địa chất mỏ oil ~ địa chất dầu mỏ orogenic ~ địa chất tạo núi petroleum ~ địa chất dầu mỏ practical ~ địa chất thưc hành soil ~ địa chất thổ nhưỡng structural ~ địa chất học cấu trúc stratigraphic ~ địa chất địa tầng submarine ~ địa chất dưới biển subsurface ~ địa chất dưới tầng mặt surface ~ địa chất trên mặt tectonic ~ địa kiến tạo

Tự điển Dầu Khí

geology

[dʒi'ɔlədʒi]

o   địa chất học

Môn học về trái đất. Địa chất học chuyên nghiên cứu thành phần đất đá, lịch sử trái đất và các hiện tượng địa chất đã xảy ra trên trái đất và góp phần tạo nên bộ mặt của trái đất.

§   applied geology : địa chất ứng dụng

§   areal geology : địa chất bề mặt

§   dynamic geology : địa chất động lực

§   economic geology : địa chất kinh tế

§   engineering geology : địa chất công trình, địa chất ứng dụng

§   face geology : địa chất bề mặt

§   field geology : địa chất ngoài trời, địa chất thực địa

§   general geology : địa chất đại cương

§   historical geology : địa chất lịch sử, địa sử

§   mining geology : địa chất mỏ

§   oil geology : địa chất dầu mỏ

§   petroleum geology : địa chất dầu mỏ

§   stratigraphic geology : địa chất địa tầng

§   structural geology : địa chất cấu trúc

§   subsurface geology : địa chất dưới tầng mặt

§   surface geology : địa chất bề mặt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

geology

The department of natural science that treats of the constitution and structure of the earth

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Geology

[DE] Geologie

[EN] Geology

[VI] ngành địa chất học

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

geology

địa chất học

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

geology

địa chất học