TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dynamic geology

địa chất động lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa chất học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu vật động lực học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dynamic geology

 dynamic geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic geology

địa chất động lực

 dynamic geology, geology /xây dựng/

địa chất học

dynamic model, dynamic geology, dynamics

mẫu vật động lực học

Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.