TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamic model

Mô hình kinh tế động.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

mẫu vật động lực học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô hình động lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dynamic model

mô hình tỷ lệ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dynamic model

Dynamic model

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dynamic geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dynamic model

dynamic model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dynamic model

dynamisches Modell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamisches Modell /nt/DHV_TRỤ/

[EN] dynamic model

[VI] mô hình động lực (tàu vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic model

mẫu vật động lực học

dynamic model

mô hình tỷ lệ động

dynamic model, dynamic geology, dynamics

mẫu vật động lực học

Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Dynamic model

Mô hình kinh tế động.

Xem Dynamic economic.