Việt
Mô hình kinh tế động.
mẫu vật động lực học
mô hình động lực
mô hình tỷ lệ động
Anh
Dynamic model
dynamic geology
dynamics
dynamic model
Đức
dynamisches Modell
dynamisches Modell /nt/DHV_TRỤ/
[EN] dynamic model
[VI] mô hình động lực (tàu vũ trụ)
dynamic model, dynamic geology, dynamics
Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.
Xem Dynamic economic.