TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu vật động lực học

mẫu vật động lực học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mẫu vật động lực học

 dynamic model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic geology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic model

mẫu vật động lực học

 dynamic model

mẫu vật động lực học

Mẫu máy bay hoặc vật thể khác có kích thước, trọng lượng và mômen quán tính có tủ lệ tương ứng với kích thước thật để khi cần có thể sao chép vẫn giữ đúng kích thước thật sự (các mẫu này có thể bao gồm cả trường hợp của các dòng sông).

A model of an aircraft or other object having the dimensions, weight, and moments of inertia correctly proportioned so that it duplicates actual full-scale behavior. Such models may include other systems such as rivers.

dynamic model

mẫu vật động lực học

dynamic model, dynamic geology, dynamics

mẫu vật động lực học

Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.