Việt
địa chất học
ngành địa chất
môn địa chất
Anh
geology
dynamic geology
Đức
Geologie
Erdgeschichte
erdgeschichtlich
geologisch
erdgeschichtlich /(Adj.)/
(thuộc) địa chất học; ngành địa chất (geologisch);
Geologie /die; -/
địa chất học; ngành địa chất; môn địa chất;
geologisch /(Adj.)/
(thuộc) địa chất học; ngành địa chất; môn địa chất;
Erdgeschichte /f =/
địa chất học;
Geologie /f/D_KHÍ, THAN/
[EN] geology
[VI] địa chất học
dynamic geology, geology /xây dựng/