Việt
mối nguy hiểm
rủi ro
địa chất học
ngành địa chất
môn địa chất
Anh
Geological
Đức
Geologisch
geologisch /(Adj.)/
(thuộc) địa chất học; ngành địa chất; môn địa chất;
[DE] Geologisch
[EN] Geological
[VI] mối nguy hiểm, rủi ro