TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geological

mối nguy hiểm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rủi ro

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

địa chất học

 
Tự điển Dầu Khí

mặt cắt địa chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

geological

Geological

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcilog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geologic section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geological profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geological section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

geological

Geologisch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcilog, geologic section, geological profile, geological section, profile, Profile,Geological, soil profile

mặt cắt địa chất

Tự điển Dầu Khí

geological

[dʒiə'lɔdʒikəl]

  • tính từ

    o   (thuộc) địa chất học

    §   geological and geophysical costs : chi phí về địa chất và địa vật lý

    §   geological base map : bản đồ địa chất cơ sớ

    §   geological map : bản đồ địa chất

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Geological

    [DE] Geologisch

    [EN] Geological

    [VI] mối nguy hiểm, rủi ro