Việt
mối nguy hiểm
rủi ro
địa chất học
mặt cắt địa chất
Anh
Geological
calcilog
geologic section
geological profile
geological section
profile
soil profile
Đức
Geologisch
calcilog, geologic section, geological profile, geological section, profile, Profile,Geological, soil profile
geological
[dʒiə'lɔdʒikəl]
o (thuộc) địa chất học
§ geological and geophysical costs : chi phí về địa chất và địa vật lý
§ geological base map : bản đồ địa chất cơ sớ
§ geological map : bản đồ địa chất
[DE] Geologisch
[EN] Geological
[VI] mối nguy hiểm, rủi ro