TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt cắt địa chất

Mặt cắt địa chất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắc diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắc đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mặt cắt địa chất

Soil profile

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Geological section

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geological profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geologic section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcilog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geologic section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geological profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geological section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Geological

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt cắt địa chất

Profil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mặt cắt địa chất

Profil géologique

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Profil /[pro'frl], das; -s, -e/

(Geol ) mặt cắt địa chất; trắc diện; trắc đồ;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Soil profile

Mặt cắt địa chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil profile

mặt cắt địa chất

profile

mặt cắt địa chất

geological profile

mặt cắt địa chất

geological section

mặt cắt địa chất

geologic section

mặt cắt địa chất

 calcilog, geologic section, geological profile, geological section, profile, Profile,Geological, soil profile

mặt cắt địa chất

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Soil profile

Mặt cắt địa chất

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mặt cắt địa chất

[EN] Geological section

[VI] Mặt cắt địa chất

[FR] Profil géologique

[VI] Bản vẽ thể hiện cấu tạođịa chất, thường kèm trên mặt cắt dọc.