soil profile /xây dựng/
profin của đất
soil profile /xây dựng/
mắt cắt thổ nhưỡng
soil profile /cơ khí & công trình/
mắt cắt thổ nhưỡng
calcilog, geologic section, geological profile, geological section, profile, Profile,Geological, soil profile
mặt cắt địa chất