Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Địa chất,Vật liệu
Địa chất, Vật liệu
Geology/ Materials
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Địa chất
[DE] Geobiologie
[EN] geobiology
[FR] Géobiologie
[VI] Địa chất
Địa chất
[DE] Geologie
[EN] geology
[FR] Géologie
[VI] Địa chất
Địa chất
[DE] Geoökologie
[EN] geoecology
[FR] Géoécologie
[VI] Địa chất
Địa chất,vũ trụ
[DE] Geologie, kosmische
[EN] cosmic geology
[FR] Géologie, cosmique
[VI] Địa chất, vũ trụ
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức