TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kosmische

Địa chất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vũ trụ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

kosmische

cosmic geology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

kosmische

Geologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kosmische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

kosmische

Géologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cosmique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ordnung ist das Gesetz der Natur, die universale Tendenz, die kosmische Richtung.

Trật tự là quy luật của tự nhiên, là xu hướng phổ quát, là chiều hướng của vũ trụ.

Hin und wieder sorgt eine kosmische Störung dafür, daß ein kleiner Zeitftuß vom Hauptstrom abzweigt und sich stromaufwärts neu mit ihm vereint.

Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Geologie,kosmische

[DE] Geologie, kosmische

[EN] cosmic geology

[FR] Géologie, cosmique

[VI] Địa chất, vũ trụ