Việt
Địa chất
vũ trụ
Anh
cosmic geology
Đức
Geologie
kosmische
Pháp
Géologie
cosmique
Ordnung ist das Gesetz der Natur, die universale Tendenz, die kosmische Richtung.
Trật tự là quy luật của tự nhiên, là xu hướng phổ quát, là chiều hướng của vũ trụ.
Hin und wieder sorgt eine kosmische Störung dafür, daß ein kleiner Zeitftuß vom Hauptstrom abzweigt und sich stromaufwärts neu mit ihm vereint.
Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.
Geologie,kosmische
[DE] Geologie, kosmische
[EN] cosmic geology
[FR] Géologie, cosmique
[VI] Địa chất, vũ trụ