Việt
Địa chất
vũ trụ
Anh
cosmic geology
Đức
kosmisch
Geologie
kosmische
Pháp
cosmique
Géologie
Géologie,cosmique
[DE] Geologie, kosmische
[EN] cosmic geology
[FR] Géologie, cosmique
[VI] Địa chất, vũ trụ
cosmique [kosmik] adj. 1. Thuộc vũ trụ. 2. THIÊN Khoảng không ngoài trái đất. Poussières cosmiques: Bụi vũ trụ. -Rayons cosmiques: tia vũ trụ. cosmo-, V. -cosme.