TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cosmique

Địa chất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vũ trụ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

cosmique

cosmic geology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

cosmique

kosmisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Geologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kosmische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

cosmique

cosmique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Géologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Géologie,cosmique

[DE] Geologie, kosmische

[EN] cosmic geology

[FR] Géologie, cosmique

[VI] Địa chất, vũ trụ

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

cosmique

cosmique

kosmisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cosmique

cosmique [kosmik] adj. 1. Thuộc vũ trụ. 2. THIÊN Khoảng không ngoài trái đất. Poussières cosmiques: Bụi vũ trụ. -Rayons cosmiques: tia vũ trụ. cosmo-, V. -cosme.