Việt
vũ trụ
thế giới
diễn ra ngoài vũ trụ
thuộc về vũ trụ
hướng về 1636 vũ trụ
bao la
vô tận
mênh mông
Anh
cosmic
Đức
kosmisch
Pháp
cosmique
kosmisch /[’kosmij] (Adj.)/
diễn ra ngoài vũ trụ;
thuộc về vũ trụ;
hướng về 1636 vũ trụ;
(bildungsspr ) bao la; vô tận; mênh mông (unermesslich, unendlich);
kosmisch /a/
thuộc về] vũ trụ, thế giới; kosmisch e Strahlung tia vũ trụ; - e Physik vật lí thiên văn.
kosmisch /adj/DHV_TRỤ/
[EN] cosmic
[VI] (thuộc) vũ trụ