TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kosmisch

vũ trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế giới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra ngoài vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về 1636 vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mênh mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kosmisch

cosmic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kosmisch

kosmisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

kosmisch

cosmique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kosmisch

cosmique

kosmisch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kosmisch /[’kosmij] (Adj.)/

diễn ra ngoài vũ trụ;

kosmisch /[’kosmij] (Adj.)/

thuộc về vũ trụ;

kosmisch /[’kosmij] (Adj.)/

hướng về 1636 vũ trụ;

kosmisch /[’kosmij] (Adj.)/

(bildungsspr ) bao la; vô tận; mênh mông (unermesslich, unendlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kosmisch /a/

thuộc về] vũ trụ, thế giới; kosmisch e Strahlung tia vũ trụ; - e Physik vật lí thiên văn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kosmisch /adj/DHV_TRỤ/

[EN] cosmic

[VI] (thuộc) vũ trụ