TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cosmic

vũ trụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thuộc về vũ trụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về vũ trụ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

cosmic

cosmic

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

cosmic

kosmisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Order is the law of nature, the universal trend, the cosmic direction.

Trật tự là quy luật của tự nhiên, là xu hướng phổ quát, là chiều hướng của vũ trụ.

Now and then, some cosmic disturbance will cause a rivulet of time to turn away from the mainstream, to make connection backstream.

Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cosmic

Thuộc về vũ trụ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kosmisch /adj/DHV_TRỤ/

[EN] cosmic

[VI] (thuộc) vũ trụ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cosmic

Thuộc về vũ trụ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cosmic

(thuộc) vũ trụ

Tự điển Dầu Khí

cosmic

o   (thuộc) vũ trụ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cosmic

Pertaining to the universe.