Việt
Địa chất
vũ trụ
Anh
geology
cosmic geology
Đức
Geologie
kosmische
Pháp
géologie
cosmique
La géologie de la Bretagne
Địa chất vùng Bretagne.
Géologie
[DE] Geologie
[EN] geology
[FR] Géologie
[VI] Địa chất
Géologie,cosmique
[DE] Geologie, kosmische
[EN] cosmic geology
[FR] Géologie, cosmique
[VI] Địa chất, vũ trụ
géologie /SCIENCE/
[FR] géologie
géologie [3eolo3ĨJ n. f. 1. Địa chất học. 2. Địa chất. La géologie de la Bretagne: Địa chất vùng Bretagne.