Việt
Hoạt động tư vấn
Anh
consultancy
Đức
Unternehmensberatung
Beratung und Begutachtung
Pháp
ingénierie
consultancy /IT-TECH,TECH/
[DE] Beratung und Begutachtung
[EN] consultancy
[FR] ingénierie
Consultancy
[VI] (n) Hoạt động tư vấn
[EN] (e.g. a consultancy assignment: Chuyến công tác tư vấn). Hence, Consultant: Chuyên gia tư vấn.