Việt
điện tử học vật lý
Điện tử
vật lý
Anh
physical electronics
Đức
Elektronik
physikalische
Pháp
Électronique
physique
[DE] Elektronik, physikalische
[EN] physical electronics
[FR] Électronique, physique
[VI] Điện tử, vật lý
điện từ học vật lý Bộ môn nghiên cứu các hiện tượng vật tý tâ nền tảng cửa điện tử học, như sự phóng diện, phát xa nhiệt diện từ và phát xạ trường và sự dãn điện ớ ctl& ị bán dẫn và ktm loai.