Elektron /nt (e)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, (hạt cơ bản) VT&RĐ, VLHC_BẢN/
[EN] electron (e)
[VI] điện tử, electron
elektronisch /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] electronic (thuộc)
[VI] (thuộc) điện tử, electron
e /v_tắt (Elektron)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ, VLHC_BẢN/
[EN] e (electron)
[VI] điện tử, electron