Việt
điện tử
electron
êlectron
hợp kim vàng-bạc
phương pháp gây ngủ bằng cách cho một dòng điện yếu chạy qua não
Anh
Electron
negaton
negatron
beta particle
Đức
Elektron
Negatron
Pháp
électron
négaton
négatron
Elektron /[’edcktron, auch: e'lektron, elek'tro:n], das; -s, -en [elek'troman; engl. electron] (Kernphysik)/
điện tử; êlectron;
Elektron /das; -s/
hợp kim vàng-bạc;
phương pháp gây ngủ bằng cách cho một dòng điện yếu chạy qua não;
[EN] electron
[VI] electron
Elektron /nt (e)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, (hạt cơ bản) VT&RĐ, VLHC_BẢN/
[EN] electron (e)
[VI] điện tử, electron
electron, beta particle
Elektron /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Elektron
[FR] électron
Elektron,Negatron /SCIENCE/
[DE] Elektron; Negatron
[EN] negaton; negatron
[FR] négaton; négatron
[VI] Điện tử, electron
[EN] Electron
[VI] điện tử