Việt
hạt beta
Pozitron
hạt bêta
hạt bê ta
Anh
beta particle
electron
Đức
Betateilchen
Betapartikel
Elektron
Pháp
particule bêta
electron, beta particle
Betateilchen /nt/VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] beta particle
[VI] hạt beta
BETA PARTICLE
hạt béta Là một điện tử. Bức JCỌ bêta gồm một dòng điện tử phát ra tỉí nhân nguyên tử cùa các chẵt phóng xạ trong quá trinh phân hủy tự nhiên.
hạt bêta Loại hạt bị phóng ra từ hạt nhân nguyên tử trong quá trình phân rã phóng xạ.
beta particle /SCIENCE/
[DE] Betapartikel; Betateilchen
[FR] particule bêta
beta particle /toán & tin/
['bi:tə 'pɑ:tikl]
o hạt beta
điện tử dịch chuyển với tốc độ ánh sáng và phát ra trong quá trình phân rã phóng xạ.
o Pozitron