E /v_tắt/IN, (Evaporation, Verdampfung)/
[EN] E (evaporation)
[VI] độ bay hơi
E /v_tắt/ĐIỆN, (elektrische Feldstärke)/
[EN] E (electric field strength)
[VI] cường độ điện trường
E /v_tắt/ĐIỆN (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/KT_ĐIỆN, (elektrischer Feldvektor)/
[EN] E (electric field vector)
[VI] vectơ điện trường
E /v_tắt/KT_ĐIỆN, (elektrische Feldstärke)/
[EN] E (electric field strength)
[VI] cường độ điện trường
E /v_tắt/KT_ĐIỆN (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/D_KHÍ, (Evaporation, Verdampfung)/
[EN] E (evaporation)
[VI] độ bay hơi
E /v_tắt/D_KHÍ, (Youngscher Modul)/
[EN] E (Young’s modulus)
[VI] suất đàn hồi, suất Young
E /v_tắt/KT_LẠNH, (Evaporation, Verdampfung) TH_LỰC (Evaporation, Verdampfung)/
[EN] E (evaporation)
[VI] độ bay hơi
E /v_tắt/TH_LỰC, (Youngscher Modul)/
[EN] E (Young’s modulus)
[VI] suất đàn hồi, suất Young
E /v_tắt/CNH_NHÂN (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/THAN, (Youngscher Modul) C_DẺO (Youngscher Modul)/
[EN] E (Young’s modulus)
[VI] suất đàn hồi, suất Young
E /v_tắt/CT_MÁY, (Evaporation, Verdampfung)/
[EN] E (evaporation)
[VI] độ bay hơi
E /v_tắt/CƠ (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/L_KIM, (Youngscher Modul)/
[EN] E (Young’s modulus)
[VI] suất đàn hồi, suất Young
E /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/NLPH_THẠCH, (Evaporation, Verdampfung)/
[EN] E (evaporation)
[VI] độ bay hơi
E /v_tắt/V_LÝ, (elektrische Feldstärke)/
[EN] E (electric field strength)
[VI] cường độ điện trường
E /v_tắt/V_LÝ (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/V_LÝ, (Evaporation, Verdampfung)/
[EN] E (evaporation)
[VI] độ bay hơi
E /v_tắt/V_LÝ, (Youngscher Modul)/
[EN] E (Young’s modulus)
[VI] suất đàn hồi, suất Young
E /v_tắt/NH_ĐỘNG (Energie)/
[EN] E (energy)
[VI] năng lượng
E /v_tắt/NH_ĐỘNG, (Evaporation, Verdampfung)/
[EN] E (evaporation)
[VI] độ bay hơi
e /v_tắt (Elektron)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ, VLHC_BẢN/
[EN] e (electron)
[VI] điện tử, electron