Anh
lysozyme
Đức
Lysozym
Pháp
lysozyme /SCIENCE/
[DE] Lysozym
[EN] lysozyme
[FR] lysozyme
lysozyme [lizozim] n. m. Lyzozim. -lyte, -lytique HOÁ Từ tô có nghĩa là " có thể tiêu tan" .