TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lysozyme

lizozim

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

lysozyme

lysozyme

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

lysozyme

Lysozym

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lysozyme

lysozyme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

lysozyme

An enzyme that derives its name from its ability to cause certain bacteria to lyse. Lysozyme acts by cleaving polysaccharides in the bacterial cell wall. Lysozyme is used as a reagent in preparing DNA from bacteria and in the creation of protoplasts.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lysozyme /SCIENCE/

[DE] Lysozym

[EN] lysozyme

[FR] lysozyme

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lysozyme

[DE] Lysozym

[EN] lysozyme

[VI] lizozim