Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
argon /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Argon
[EN] argon
[FR] argon
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
argon
argon [aRgõ] n. m. Agon
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
argon
[DE] Argon
[VI] Agon
[FR] argon